
|
Nhan đề
| Nha khoa trẻ em /tham gia biên soạn : Trần Thúy Nga [ và nh.ng.khác] |
|
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh :Y học,2001 |
|
Mô tả vật lý
| 528 tr. :minh họa;21cm. |
|
Phụ chú
| Trên đầu nhan đề : Khoa Răng Hàm Mặt. Trường Đại Học Y Dược Tp. Hồ Chí Minh. Bộ môn Răng trẻ em. Tập thể biên soạn in mặt sau trang nhan đề. |
|
Thuật ngữ chủ đề
| Pediatric Dentistry. |
|
Từ khóa tự do
| Bệnh răng miệng trẻ em--bệnh học |
|
Từ khóa tự do
| Bệnh răng miệng trẻ em--điều trị |
|
Từ khóa tự do
| Bệnh răng miệng trẻ em--dự phòng |
|
Từ khóa tự do
| Răng trẻ em |
|
Tác giả(bs) CN
| Trần Thúy Nga |
|
Địa chỉ
| 100YD_Kho mượn(19): 0201000004-7, 0201001700-14 |
|
Địa chỉ
| 200RHM_Kho RHM(1): 0201000003 |
|
Tệp tin điện tử
| https://library.vutm.edu.vn/kiposdata1/z/nhakhoatreem_thumbimage.png |
|
|
000
| 00000nas#a2200000ua#4500 |
|---|
| 001 | 148 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 166 |
|---|
| 005 | 202504031523 |
|---|
| 008 | 021023s2001 vie |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 035 | |a(OCoLC)7984396;7984396 |
|---|
| 039 | |a20250403152352|badmin|c20241122160708|dkiposapi|y20021023140300|zNguyễn Trần Ngọc Diệp |
|---|
| 040 | |aDHYD|bAACR2 |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 060 | |aWU 480 |
|---|
| 090 | |aWU 480|bNHA 2001 |
|---|
| 245 | |aNha khoa trẻ em /|ctham gia biên soạn : Trần Thúy Nga [ và nh.ng.khác] |
|---|
| 260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bY học,|c2001 |
|---|
| 300 | |a528 tr. :|bminh họa;|c21cm. |
|---|
| 500 | |aTrên đầu nhan đề : Khoa Răng Hàm Mặt. Trường Đại Học Y Dược Tp. Hồ Chí Minh. Bộ môn Răng trẻ em. Tập thể biên soạn in mặt sau trang nhan đề. |
|---|
| 650 | |aPediatric Dentistry. |
|---|
| 653 | |aBệnh răng miệng trẻ em--bệnh học |
|---|
| 653 | |aBệnh răng miệng trẻ em--điều trị |
|---|
| 653 | |aBệnh răng miệng trẻ em--dự phòng |
|---|
| 653 | |aRăng trẻ em |
|---|
| 700 | |aTrần Thúy Nga|e(b.s.) |
|---|
| 852 | |a100|bYD_Kho mượn|j(19): 0201000004-7, 0201001700-14 |
|---|
| 852 | |a200|bRHM_Kho RHM|j(1): 0201000003 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://library.vutm.edu.vn/kiposdata1/z/nhakhoatreem_thumbimage.png |
|---|
| 890 | |a20|b2|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
0201001714
|
YD_Kho mượn
|
WU 480 NHA 2001
|
Sách
|
20
|
|
|
|
|
2
|
0201001713
|
YD_Kho mượn
|
WU 480 NHA 2001
|
Sách
|
19
|
|
|
|
|
3
|
0201001712
|
YD_Kho mượn
|
WU 480 NHA 2001
|
Sách
|
18
|
|
|
|
|
4
|
0201001711
|
YD_Kho mượn
|
WU 480 NHA 2001
|
Sách
|
17
|
|
|
|
|
5
|
0201001710
|
YD_Kho mượn
|
WU 480 NHA 2001
|
Sách
|
16
|
|
|
|
|
6
|
0201001709
|
YD_Kho mượn
|
WU 480 NHA 2001
|
Sách
|
15
|
|
|
|
|
7
|
0201001708
|
YD_Kho mượn
|
WU 480 NHA 2001
|
Sách
|
14
|
|
|
|
|
8
|
0201001707
|
YD_Kho mượn
|
WU 480 NHA 2001
|
Sách
|
13
|
|
|
|
|
9
|
0201001706
|
YD_Kho mượn
|
WU 480 NHA 2001
|
Sách
|
12
|
|
|
|
|
10
|
0201001705
|
YD_Kho mượn
|
WU 480 NHA 2001
|
Sách
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào