|
DDC
| 025.042 |
|
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Bích Lệ |
|
Nhan đề
| Thuyết minh kỹ thuật Giải pháp phần mềm thư viện KIPOS /Nguyễn Thị Bích Lệ |
|
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Quản lí |
|
Thuật ngữ chủ đề
| Bộ TK TVQG--Thư viện số |
|
Từ khóa tự do
| Phần mềm KIPOS |
|
Từ khóa tự do
| Tiêu chuẩn METS |
|
|
000
| 00726aaa a22002298a 4500 |
|---|
| 001 | 82943 |
|---|
| 002 | 5 |
|---|
| 004 | CC29984E-DA0A-480F-BCAA-6183E6FE7697 |
|---|
| 005 | 202410120030 |
|---|
| 008 | 180416s ||||||viesd |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 039 | |a20241012003057|badmin|y20241011234539|zadmin |
|---|
| 041 | 0 |avie |
|---|
| 082 | 04|223|a025.042|bM207– |
|---|
| 100 | 1 |aNguyễn Thị Bích Lệ |
|---|
| 245 | 10|aThuyết minh kỹ thuật Giải pháp phần mềm thư viện KIPOS /|cNguyễn Thị Bích Lệ |
|---|
| 650 | 7|2Bộ TK TVQG|aQuản lí |
|---|
| 650 | 7|2Bộ TK TVQG|aThư viện số |
|---|
| 653 | |aPhần mềm KIPOS |
|---|
| 653 | |aTiêu chuẩn METS |
|---|
| 773 | 0 |g2017. - Tháng 3. - Số 2 (64). - tr. 30-34, 12|tTạp chí Thư viện Việt Nam |
|---|
| 890 | |a0|b0|c1|d2 |
|---|
| 910 | |cThơm|hH.Hà |
|---|
| 920 | |aPhạm Thị Yến |
|---|
| 934 | |aDV0319 |
|---|
| 941 | |aHHa32018 |
|---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào