| |
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 82940 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 13E0C7E2-8F01-4AFD-A1BE-2C6E93D4BF28 |
|---|
| 005 | 202504031510 |
|---|
| 008 | 2005 |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |aS0066889|c42000 VND |
|---|
| 039 | |a20250403151002|badmin|c20240912142323|dump|y20240912140218|zump |
|---|
| 040 | |aump |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a398|bTR527C |
|---|
| 100 | |aMai Ngọc Lan |
|---|
| 245 | |aKho tàng Truyện cổ tích Việt Nam /|cMai Ngọc Lan |
|---|
| 260 | |bVăn hóa - Thông tin,|c2005 |
|---|
| 300 | |a459 tr. |
|---|
| 653 | |aTruyện cổ tích |
|---|
| 653 | |aVăn học dân gian |
|---|
| 653 | |aViệt Nam |
|---|
| 852 | |a100|bYD_Kho đọc|j(5): 000108-10, 000172, 000194 |
|---|
| 856 | 1|uhttps://library.vutm.edu.vn/kiposdata1/today/khotangtruyencotichvietnam_thumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a5|b1|c4|d35 |
|---|
| |
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
000194
|
YD_Kho đọc
|
398 TR527C
|
Sách
|
5
|
|
|
|
|
2
|
000172
|
YD_Kho đọc
|
398 TR527C
|
Sách
|
4
|
|
|
|
|
3
|
000110
|
YD_Kho đọc
|
398 TR527C
|
Sách
|
3
|
|
|
|
|
4
|
000108
|
YD_Kho đọc
|
398 TR527C
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
5
|
000109
|
YD_Kho đọc
|
398 TR527C
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|